Có 1 kết quả:

收口 shōu kǒu ㄕㄡ ㄎㄡˇ

1/1

shōu kǒu ㄕㄡ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cast off (in knitting)
(2) to sew a finishing hem
(3) to close up (of wound)
(4) to heal

Bình luận 0